Có 13 kết quả:

怎 chẩn畛 chẩn疹 chẩn縝 chẩn缜 chẩn胗 chẩn袗 chẩn診 chẩn诊 chẩn賑 chẩn赈 chẩn軫 chẩn轸 chẩn

1/13

chẩn [chẩm, trẫm, tẩn]

U+600E, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

chẩn

U+755B, tổng 10 nét, bộ điền 田 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẩn vực (ranh giới)

Tự hình 2

Dị thể 5

chẩn

U+75B9, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chẩn tử (lên sởi)

Tự hình 2

Dị thể 3

chẩn [vấn]

U+7E1D, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẩn mật (thận trọng)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

chẩn

U+7F1C, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẩn mật (thận trọng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 19

chẩn

U+80D7, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 7

chẩn

U+8897, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẩn (áo đơn)

Tự hình 2

Dị thể 1

chẩn

U+8A3A, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chẩn đoán

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

chẩn

U+8BCA, tổng 7 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẩn đoán

Tự hình 2

Dị thể 7

chẩn

U+8CD1, tổng 14 nét, bộ bối 貝 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phát chẩn

Tự hình 2

Dị thể 4

chẩn

U+8D48, tổng 11 nét, bộ bối 貝 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phát chẩn

Tự hình 2

Dị thể 3

chẩn [chẵn]

U+8EEB, tổng 12 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẩn đoán

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

chẩn

U+8F78, tổng 9 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3