Có 13 kết quả:
怎 chẩn • 畛 chẩn • 疹 chẩn • 縝 chẩn • 缜 chẩn • 胗 chẩn • 袗 chẩn • 診 chẩn • 诊 chẩn • 賑 chẩn • 赈 chẩn • 軫 chẩn • 轸 chẩn
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẩn vực (ranh giới)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
chẩn tử (lên sởi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẩn mật (thận trọng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẩn mật (thận trọng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 19
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẩn (áo đơn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
chẩn đoán
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẩn đoán
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
phát chẩn
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
phát chẩn
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẩn đoán
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 1