Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: xa 車 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJVVD (十十女女木)
Unicode: U+8F48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sào
Âm Pinyin: cháo ㄔㄠˊ
Âm Quảng Đông: caau4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2