Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chày, chầy, chề, , trì, trìa
Tổng nét: 12
Bộ: sước 辵 (+9 nét)
Hình thái: 𡱝
Nét bút: フ一ノ丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YSTQ (卜尸廿手)
Unicode: U+9045
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trì
Âm Pinyin: chí ㄔˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): おく.れる (oku.reru), おく.らす (oku.rasu), おそ.い (oso.i)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2