Có 1 kết quả:

thổ
Âm Nôm: thổ
Tổng nét: 8
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨一
Thương Hiệt: XCG (重金土)
Unicode: U+948D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thổ
Âm Pinyin: ㄊㄨˇ
Âm Quảng Đông: tou2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thổ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thổ (chất Thorium)