Có 4 kết quả:
吐 thổ • 土 thổ • 釷 thổ • 钍 thổ
Từ điển Viện Hán Nôm
thổ tả
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thuế điền thổ
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
thổ (chất Thorium)
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1