Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bạt
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一ノフ丶丶
Thương Hiệt: XCIKE (重金戈大水)
Unicode: U+94B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạt
Âm Pinyin: ㄅㄚˊ, ㄅㄛˊ
Âm Quảng Đông: bat6

Dị thể 1