Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: XCKMR (重金大一口)
Unicode: U+951C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỹ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ, ㄧˇ
Âm Quảng Đông: ji2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9