Có 1 kết quả:

yêm
Âm Nôm: yêm
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: LSKLU (中尸大中山)
Unicode: U+9609
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yêm
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Âm Quảng Đông: jim1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

yêm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêm cát (hoạn, thiến)