Có 13 kết quả:
㛪 yêm • 俺 yêm • 奄 yêm • 恹 yêm • 懕 yêm • 懨 yêm • 淊 yêm • 淹 yêm • 渰 yêm • 腌 yêm • 醃 yêm • 閹 yêm • 阉 yêm
Từ điển Hồ Lê
yêm (tấm che người phụ nữ)
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
yêm (tấm che người phụ nữ)
Tự hình 2
Từ điển Hồ Lê
yêm (bao la)
Tự hình 4
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêm yêm (mới ốm dậy còn yếu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêm yêm (mới ốm dậy còn yếu)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
yêm yêm (mới ốm dậy còn yếu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỷ yêm (ngập lụt); yêm tử (chết đuối); yêm bác (sâu rộng)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
thuỷ yêm (ngập lụt); yêm tử (chết đuối); yêm bác (sâu rộng)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỷ yêm (ngập lụt); yêm tử (chết đuối); yêm bác (sâu rộng)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêm toản (không sạch sẽ)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêm thái (muối dưa), yêm ngư (cá ướp muối)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêm cát (hoạn, thiến)
Tự hình 2
Dị thể 2