Có 1 kết quả:

phụ
Âm Nôm: phụ
Tổng nét: 8
Bộ: phụ 阜 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨フ一フ一一丨
Thương Hiệt: HRJ (竹口十)
Unicode: U+961C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), フウ (fū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fau6

Tự hình 5

Dị thể 5

1/1

phụ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ (bộ thủ: u đất, cái gò)