Có 19 kết quả:

坿 phụ埠 phụ妇 phụ婦 phụ媍 phụ父 phụ負 phụ賻 phụ负 phụ赙 phụ跗 phụ輔 phụ辅 phụ阜 phụ阝 phụ附 phụ駙 phụ鮒 phụ鲋 phụ

1/19

phụ

U+577F, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ theo (kèm theo)

Tự hình 2

Dị thể 2

phụ

U+57E0, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương phụ (cảng)

Tự hình 2

Dị thể 2

phụ

U+5987, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ nữ, quả phụ

Tự hình 3

Dị thể 4

phụ [vợ]

U+5A66, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phụ nữ, quả phụ

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

phụ

U+5A8D, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ bạc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

phụ

U+7236, tổng 4 nét, bộ phụ 父 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

phụ huynh, phụ mẫu

Tự hình 5

Dị thể 1

phụ

U+8CA0, tổng 9 nét, bộ bối 貝 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phụ bạc

Tự hình 5

Dị thể 3

phụ

U+8CFB, tổng 17 nét, bộ bối 貝 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ tặng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

phụ

U+8D1F, tổng 6 nét, bộ bối 貝 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ bạc

Tự hình 2

Dị thể 1

phụ

U+8D59, tổng 14 nét, bộ bối 貝 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ tặng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

phụ

U+8DD7, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ (mu bàn chân)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

phụ

U+8F14, tổng 14 nét, bộ xa 車 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ âm, phụ đạo

Tự hình 3

Dị thể 6

phụ

U+8F85, tổng 11 nét, bộ xa 車 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ âm, phụ đạo

Tự hình 2

Dị thể 6

phụ

U+961C, tổng 8 nét, bộ phụ 阜 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ (bộ thủ: u đất, cái gò)

Tự hình 5

Dị thể 5

phụ [ấp]

U+961D, tổng 2 nét, bộ phụ 阜 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ (bộ thủ: mô đất, cái gò)

Tự hình 2

Dị thể 2

phụ [phò]

U+9644, tổng 7 nét, bộ phụ 阜 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phụ theo (kèm theo)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

phụ [phò]

U+99D9, tổng 15 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phụ mã (phò mã)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

phụ

U+9B92, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ (cá diếc)

Tự hình 2

Dị thể 3

phụ

U+9C8B, tổng 13 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phụ (cá diếc)

Tự hình 2

Dị thể 3