Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
鞽
Âm Nôm:
cầu
,
cược
,
kèo
,
khiêu
,
kiều
Tổng nét: 21
Bộ:
cách 革
(+12 nét)
Hình thái:
⿰
革
喬
Nét bút:
一丨丨一丨フ一一丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: TJHKB (廿十竹大月)
Unicode:
U+97BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
kiu4
Dị thể
6
屩
橇
橋
鞒
𩌚
𩌡
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
48
𨲭
𤩝
鱎
驕
鐈
䚩
䎗
𩯘
𨝰
𦪞
𦠚
𦒓
𥼱
𥋊
𣾷
𣯹
𣦜
𣤙
𢕪
𢐟
𢄹
𡰘
𡰑
𠙪
鷮
轎
蹻
譑
蟜
繑
穚
礄
矯
獢
犞
燆
橋
敿
敽
撟
憍
嶠
嬌
墧
嘺
勪
僑
喬
Không hiện chữ?