Có 1 kết quả:

hướng
Âm Nôm: hướng
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: OIHBR (人戈竹月口)
Unicode: U+9909
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hướng
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): け (ke), かれい (karei), かれい.い (karei.i), べんとう (ben tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hoeng2

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

1/1

hướng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguyệt hướng (lương)