Có 1 kết quả:

hướng
Âm Nôm: hướng
Tổng nét: 9
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: NVHBR (弓女竹月口)
Unicode: U+9977
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hướng
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Quảng Đông: hoeng2

Tự hình 2

Dị thể 9

1/1

hướng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguyệt hướng (lương)