Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NVWD (弓女田木)
Unicode: U+9983
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quả
Âm Pinyin: guǒ ㄍㄨㄛˇ

Tự hình 1

Dị thể 1