Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: quỷ 鬼 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: HIVII (竹戈女戈戈)
Unicode: U+9B55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Pinyin: ㄐㄧˇ, ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): おに (oni)

Dị thể 2

Chữ gần giống 1