Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 10
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フ一ノノフ丶フ一
Thương Hiệt: YSPYM (卜尸心卜一)
Unicode: U+9E2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô (chim bồ nông)

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lư (chim Cốc có giều to ở cổ)