Có 1 kết quả:

dưới
Âm Nôm: dưới
Tổng nét: 14
Bộ: nhất 一 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノフ丶フ丨フ丨一丨丶
Unicode: U+20051
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

dưới

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phía dưới