Có 2 kết quả:

mẹomẽo
Âm Nôm: mẹo, mẽo
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノ丨フ一丨一
Unicode: U+20DA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

mẹo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mẹo mực

mẽo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mùi mẽo