Có 1 kết quả:

ních
Âm Nôm: ních
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一フ丶一フ一フ丶一
Unicode: U+20E81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

ních

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chặt ních