Có 2 kết quả:

ngoàngngoảnh
Âm Nôm: ngoàng, ngoảnh
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶
Unicode: U+20F9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

ngoàng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nguềnh ngoàng

ngoảnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rách ngoảnh ra