Có 1 kết quả:

cát
Âm Nôm: cát
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
Unicode: U+2146A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 28

1/1

cát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đất cát