Có 1 kết quả:

cưới
Âm Nôm: cưới
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨一丨一フ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+218E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

cưới

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cưới vợ, cưới cheo, đám cưới; nhẫn cưới