Có 1 kết quả:

thiếp
Âm Nôm: thiếp
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ一フノ一
Unicode: U+22721
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

thiếp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nằm thiêm thiếp