Có 1 kết quả:

khít
Âm Nôm: khít
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一一一丨フノ一ノ丶
Unicode: U+2275B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

1/1

khít

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khắn khít, khăng khít