Có 4 kết quả:

didẫydẽđẩy
Âm Nôm: di, dẫy, dẽ, đẩy
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一フ
Unicode: U+22A75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/4

di

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

di (cái cầu)

dẫy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẫy cỏ; ruồng dẫy

dẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dẽ ngôi, dẽ tóc

đẩy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy