Có 1 kết quả:

rờ
Âm Nôm: rờ
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨ノ丶一一丨ノ丶
Unicode: U+22CA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

rờ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rờ mó