Có 1 kết quả:

trát
Âm Nôm: trát
Tổng nét: 15
Bộ: thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一丨一一ノフノノ丶ノ丶
Unicode: U+23F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

trát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trát vữa lên tường