Có 12 kết quả:

劄 trát扎 trát札 trát淖 trát琢 trát眨 trát紥 trát紮 trát鍘 trát铡 trát𣑌 trát𣽗 trát

1/12

trát [chép, tráp]

U+5284, tổng 14 nét, bộ đao 刀 (+12 nét), trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trát nhất đao (đâm nhát đao)

Tự hình 1

Dị thể 3

trát [trít, trướt, trạt]

U+624E, tổng 4 nét, bộ thủ 手 (+1 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trát tường

Tự hình 2

Dị thể 5

trát [trớt]

U+672D, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trơ trát

Tự hình 4

Dị thể 7

trát [giạt, náo, xước]

U+6DD6, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trát tường

Tự hình 2

Chữ gần giống 13

trát [chác, trác]

U+7422, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trát tường

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

trát

U+7728, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trát (nháy (mắt))

Tự hình 2

Dị thể 2

trát [chét]

U+7D25, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trát (cắm ngập; châm cứu)

Tự hình 1

Dị thể 2

trát

U+7D2E, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bôi tro trát trấu, trát tường

Tự hình 1

Dị thể 3

trát

U+9358, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trát (dụng cụ cắt cỏ)

Tự hình 2

Dị thể 3

trát

U+94E1, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trát (dụng cụ cắt cỏ)

Tự hình 2

Dị thể 5

trát

U+2344C, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trát (mảnh tre viết chữ)

trát

U+23F57, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trát vữa lên tường

Tự hình 1