Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: , , lu, , lứa
Tổng nét: 20
Bộ: mẫn 皿 (+15 nét)
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フノ丶丶丶丶丶一丨フ丨丨一
Unicode: U+250C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1