Có 6 kết quả:

嚧 lơ曥 lơ盧 lơ閭 lơ𠰷 lơ𪭃 lơ

1/6

[lo, , lừa]

U+56A7, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

lơ láo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

[, trưa]

U+66E5, tổng 20 nét, bộ nhật 日 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lơ mơ

Tự hình 1

Dị thể 1

[lu, , , , lờ, lợ, lứa, lừ]

U+76E7, tổng 16 nét, bộ mẫn 皿 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lơ láo; lơ đễnh

Tự hình 5

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

[, lừ, lữ]

U+95AD, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lơ láo; lơ đễnh; lơ mơ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

[lo]

U+20C37, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lơ láo, lơ thơ

Tự hình 1

Dị thể 1

U+2AB43, tổng 21 nét, bộ tâm 心 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lơ láo; lơ đễnh; lơ mơ