Có 2 kết quả:

lảytrẩy
Âm Nôm: lảy, trẩy
Tổng nét: 10
Bộ: kỳ 示 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一丨一フ丶フ
Unicode: U+25652
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

lảy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lảy kiều; lảy bắp

trẩy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi trẩy hội