Có 2 kết quả:

láylấy
Âm Nôm: láy, lấy
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶フ丶ノ丶フ
Unicode: U+25669
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

láy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

láy mắt

lấy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lấy chồng; lấy tiền