Có 2 kết quả:

sáotiếu
Âm Nôm: sáo, tiếu
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨ノ丶丨丶ノノフ丶一
Unicode: U+25CD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

sáo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ống sáo

tiếu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)