Có 1 kết quả:

liếp
Âm Nôm: liếp
Tổng nét: 25
Bộ: trúc 竹 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ一一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Unicode: U+25E06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

liếp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cửa liếp