Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: miêu
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶フ丨ノノ一ノ丶
Unicode: U+27384
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2