Có 12 kết quả:
喵 miêu • 描 miêu • 猫 miêu • 瞄 miêu • 苗 miêu • 蝥 miêu • 貓 miêu • 錨 miêu • 锚 miêu • 鶓 miêu • 鹋 miêu • 𦏒 miêu
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếng kêu miêu miêu (meo meo)
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
miêu tả
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
con miêu (mèo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
miêu (chăm chú nhìn ngắm)
Tự hình 2
Từ điển Hồ Lê
miêu sàng (nương mạ); miêu phố (vườn ương)
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
ban miêu (xác bọ cantharides phơi khô làm thuốc)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Hồ Lê
con miêu (mèo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
phao miêu(mỏ neo); khởi miêu (nhổ neo)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
phao miêu(mỏ neo); khởi miêu (nhổ neo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhi miêu (Đà điểu Nam Phi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhi miêu (Đà điểu Nam Phi)
Tự hình 2
Dị thể 2