Có 12 kết quả:

喵 miêu描 miêu猫 miêu瞄 miêu苗 miêu蝥 miêu貓 miêu錨 miêu锚 miêu鶓 miêu鹋 miêu𦏒 miêu

1/12

miêu [mếu]

U+55B5, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếng kêu miêu miêu (meo meo)

Tự hình 2

miêu

U+63CF, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

miêu tả

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

miêu [meo, mèo]

U+732B, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

con miêu (mèo)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

miêu

U+7784, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

miêu (chăm chú nhìn ngắm)

Tự hình 2

miêu [meo]

U+82D7, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

miêu sàng (nương mạ); miêu phố (vườn ương)

Tự hình 5

Dị thể 3

miêu

U+8765, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ban miêu (xác bọ cantharides phơi khô làm thuốc)

Tự hình 2

Dị thể 7

miêu [mèo]

U+8C93, tổng 15 nét, bộ trĩ 豸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

con miêu (mèo)

Tự hình 2

Dị thể 2

miêu

U+9328, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phao miêu(mỏ neo); khởi miêu (nhổ neo)

Tự hình 2

Dị thể 3

miêu

U+951A, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phao miêu(mỏ neo); khởi miêu (nhổ neo)

Tự hình 2

Dị thể 2

miêu

U+9D93, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhi miêu (Đà điểu Nam Phi)

Tự hình 2

Dị thể 1

miêu

U+9E4B, tổng 13 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhi miêu (Đà điểu Nam Phi)

Tự hình 2

Dị thể 2

miêu [miều]

U+263D2, tổng 17 nét, bộ dương 羊 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miêu (đẹp đẽ); mĩ miều