Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mâu
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Nét bút: フ丶丨フ丨丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+27418
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1