Có 2 kết quả:

chàngtràng
Âm Nôm: chàng, tràng
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一一一フノ丶
Unicode: U+276C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

chàng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chàng áo

tràng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tràng hạt