Có 9 kết quả:

场 tràng場 tràng幢 tràng撞 tràng肠 tràng腸 tràng長 tràng长 tràng𧛇 tràng

1/9

tràng [trường]

U+573A, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tràng (trại, sân khấu)

Tự hình 2

Dị thể 5

tràng [trường]

U+5834, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

tràng [choàng, chàng]

U+5E62, tổng 15 nét, bộ cân 巾 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tràng (cờ xưa; cột khắc kinh phật)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

tràng [chàng]

U+649E, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tràng (đâm vào)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

tràng [trướng, trường]

U+80A0, tổng 7 nét, bộ nhục 肉 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dạ tràng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tràng [trướng, trường]

U+8178, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

tràng [trành, trườn, trường, trưởng]

U+9577, tổng 8 nét, bộ trường 長 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tràng (dài; lâu)

Tự hình 5

Dị thể 13

tràng [trường, trưởng]

U+957F, tổng 4 nét, bộ trường 長 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tràng (dài; lâu)

Tự hình 3

Dị thể 12

tràng [chàng]

U+276C7, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tràng hạt