Có 1 kết quả:

mến
Âm Nôm: mến
Tổng nét: 18
Bộ: dậu 酉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+288BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yêu mến