Có 1 kết quả:

vẻ
Âm Nôm: vẻ
Tổng nét: 15
Bộ: biện 釆 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フノ丶丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+28914
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vẻ vang