Có 1 kết quả:

hái
Âm Nôm: hái
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+28A2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lưỡi hái