Có 4 kết quả:

muổngmuỗmmuỗngmóng
Âm Nôm: muổng, muỗm, muỗng, móng
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Unicode: U+28BB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 41

1/4

muổng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

muổng cà phê

muỗm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

muỗm cà phê

muỗng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cái muỗng

móng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái móng, cái mai (dụng cụ đào đất làm bằng sắt)