Có 1 kết quả:

rệt
Âm Nôm: rệt
Tổng nét: 21
Bộ: thảo 艸 (+18 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B294
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rệt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rõ rệt