1/4
rệt [liệt, loẹt, lít, lướt, lệch, lịt, riệt, rít, rịt]
U+5217, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
rệt
U+24345, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2
U+2B294, tổng 21 nét, bộ thảo 艸 (+18 nét)phồn thể
U+2C7DC, tổng 21 nét, bộ thảo 艸 (+18 nét)phồn thể