Có 1 kết quả:

cay
Âm Nôm: cay
Tổng nét: 20
Bộ: tân 辛 (+13 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B41D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cay

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đắng cay