Có 7 kết quả:
咳 cay • 荄 cay • 𠹽 cay • 𡀲 cay • 𨐮 cay • 𨢟 cay • 𫐝 cay
Từ điển Viện Hán Nôm
đắng cay
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
đắng cay
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
mùi cay, ớt cay
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1