Có 3 kết quả:

láilạitrái
Âm Nôm: lái, lại, trái
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Unicode: U+2C0FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

lái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lái cây (trái cây); lái tim (trái tim)

lại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi lại

trái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trái cây; trái tim