Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: biǎo ㄅㄧㄠˇ, biào ㄅㄧㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: QQMV (手手一女)
Unicode: U+39FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bíu, vẻo, víu
Âm Quảng Đông: biu2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1